DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC KHEN THƯỞNG
(Kèm theo Quyết định số: 1396/QĐ-ĐHV, ngày 08/6/2011 của Hiệu trưởng)
TT | Họ và tên | Ngành | Điểm | Xếp loại |
1. | Nguyễn Bùi Hậu | Sư phạm Tin học | 3.61 | Xuất sắc |
2. | Lưu Thị Thanh Lam | CNKH CQ Tin học | 3.68 | Xuất sắc |
3. | Nguyễn Thị Giang Thanh | Sư phạm Địa lý | 3.62 | Xuất sắc |
4. | Phan Thị Vân | Sư phạm Địa lý | 3.62 | Xuất sắc |
5. | Nguyễn Thị Nga | Sư phạm Lịch sử | 3.77 | Xuất sắc |
6. | Trần Thị Mến | CNKH CQ Toán học | 3.61 | Xuất sắc |
7. | Trần Thị Thanh Nhàn | Sư phạm Toán học | 3.73 | Xuất sắc |
8. | Đỗ Thị Diên | Sư phạm Toán học | 3.61 | Xuất sắc |
9. | Chu Thị Tuyết | Sư phạm Vật lý | 3.65 | Xuất sắc |
10. | Phạm Thị Liên | Kỹ sư Công nghệ Thông tin | 8.21 | Giỏi |
11. | Trịnh Văn Ngọc | Kỹ sư Công nghệ Thông tin | 8.22 | Giỏi |
12. | Nguyễn Thị Hà | Sư phạm Tin học | 3.25 | Giỏi |
13. | Phan Thị Lan Hương | Sư phạm Tin học | 3.21 | Giỏi |
14. | Đặng Thị Xuân | Sư phạm Tin học | 3.49 | Giỏi |
15. | Lê Thị Hồng Mỹ | CNKH CQ Tin học | 3.26 | Giỏi |
16. | Nguyễn Thị Mai | Sư phạm Địa lý | 3.53 | Giỏi |
17. | Lê Thị Hoa | Sư phạm Địa lý | 3.49 | Giỏi |
18. | Trương Thị Sinh | Sư phạm Địa lý | 3.44 | Giỏi |
19. | Trần Thị Thu Hà | Sư phạm Địa lý | 3.43 | Giỏi |
20. | Nguyễn Thị Hồng Suốt | Sư phạm Địa lý | 3.38 | Giỏi |
21. | Lê Thị Thương Hoài | Sư phạm Địa lý | 3.33 | Giỏi |
22. | Hồ Thị Cúc | Sư phạm Địa lý | 3.32 | Giỏi |
23. | Bùi Thị Thủy | Sư phạm Địa lý | 3.31 | Giỏi |
24. | Nguyễn Thị Gấm | Sư phạm Địa lý | 3.30 | Giỏi |
25. | Võ Thị Nguyệt | Sư phạm Địa lý | 3.29 | Giỏi |
26. | Vũ Thị Thu | Sư phạm Địa lý | 3.26 | Giỏi |
27. | Nguyễn Thị Kim Anh | Sư phạm Địa lý | 3.26 | Giỏi |
28. | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Sư phạm Địa lý | 3.26 | Giỏi |
29. | Lê Thị Nhung | Sư phạm Địa lý | 3.26 | Giỏi |
30. | Nguyễn Thị Châu Thanh | Sư phạm Địa lý | 3.26 | Giỏi |
31. | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Sư phạm Địa lý | 3.25 | Giỏi |
32. | Nguyễn Thị Huyền | Sư phạm Địa lý | 3.23 | Giỏi |
33. | Nguyễn Thị Hạnh | Kỹ sư Điện tử Viễn thông | 8.15 | Giỏi |
34. | Hoàng Thế Mạnh | Kỹ sư Điện tử Viễn thông | 8.07 | Giỏi |
35. | Võ Thu Na | Kỹ sư Điện tử Viễn thông | 8.13 | Giỏi |
36. | Phan Duy Tùng | Kỹ sư Điện tử Viễn thông | 8.14 | Giỏi |
37. | Nguyễn Thị Sao | Sư phạm Giáo dục Tiểu học | 3.41 | Giỏi |
38. | Trần Thị Hiền | Sư phạm Giáo dục Tiểu học | 3.36 | Giỏi |
39. | Nguyễn Thị Nhàn | Sư phạm Giáo dục Tiểu học | 3.33 | Giỏi |
40. | Phạm Thị Yến | Sư phạm Giáo dục Tiểu học | 3.29 | Giỏi |
41. | Nguyễn Thị Thu Trang | Sư phạm Giáo dục Tiểu học | 3.25 | Giỏi |
42. | Võ Thị Thu Hằng | Sư phạm Giáo dục Tiểu học | 3.21 | Giỏi |
43. | Bùi Thị Thương | Sư phạm Giáo dục Chính trị | 3.39 | Giỏi |
44. | Nguyễn Thị Nga | Sư phạm Giáo dục Chính trị | 3.35 | Giỏi |
45. | Lê Thị Thiết | Sư phạm Giáo dục Chính trị | 3.32 | Giỏi |
46. | Ngô Thị Hiền | Sư phạm Giáo dục Chính trị | 3.30 | Giỏi |
47. | Lê Thị Thanh Hiếu | Sư phạm Giáo dục Chính trị | 3.29 | Giỏi |
48. | Trần Thị Như Ý | Sư phạm Giáo dục Chính trị | 3.26 | Giỏi |
49. | Lê Thị Hồng Thủy | Sư phạm Giáo dục Chính trị | 3.23 | Giỏi |
50. | Nguyễn Thị Mai Phương | Sư phạm Giáo dục Chính trị | 3.22 | Giỏi |
51. | La Thị Thắm | Sư phạm Giáo dục Chính trị | 3.21 | Giỏi |
52. | Nguyễn Thị Tuyết | Cử nhân Chính trị - Luật | 3.45 | Giỏi |
53. | Đinh Thị Duyên | Cử nhân Chính trị - Luật | 3.26 | Giỏi |
54. | Nguyễn Thị Duyên | Cử nhân Chính trị - Luật | 3.25 | Giỏi |
55. | Lê Thị Hòa | Cử nhân Chính trị - Luật | 3.25 | Giỏi |
56. | Nguyễn Đức Anh | Cử nhân Chính trị - Luật | 3.24 | Giỏi |
57. | Hồ Hà Giang | Cử nhân Chính trị - Luật | 3.20 | Giỏi |
58. | Trần Ngọc Bản | Sư phạm Thể dục - Quân sự | 3.23 | Giỏi |
59. | Vũ Văn Danh | Sư phạm Thể dục - Quân sự | 3.30 | Giỏi |
60. | Đoàn Quang Dũng | Sư phạm Thể dục - Quân sự | 3.20 | Giỏi |
61. | Nguyễn Thế Tiến | Sư phạm Thể dục - Quân sự | 3.34 | Giỏi |
62. | Thái Thị Hạnh | Sư phạm Hoá học | 3.32 | Giỏi |
63. | Lê Thị Hằng | Sư phạm Hoá học | 3.54 | Giỏi |
64. | Nguyễn Thị Thu Hoài | Sư phạm Hoá học | 3.36 | Giỏi |
65. | Ngô Thị Hoan | Sư phạm Hoá học | 3.38 | Giỏi |
66. | Phạm Thị Ánh Hồng | Sư phạm Hoá học | 3.48 | Giỏi |
67. | Nguyễn Thị Lài | Sư phạm Hoá học | 3.46 | Giỏi |
68. | Phan Thị Ngọc Lan | Sư phạm Hoá học | 3.45 | Giỏi |
69. | Trịnh Thị Luân | Sư phạm Hoá học | 3.24 | Giỏi |
70. | Nguyễn Thị Sen | Sư phạm Hoá học | 3.36 | Giỏi |
71. | Bùi Thị Thương | Sư phạm Hoá học | 3.24 | Giỏi |
72. | Phan Thị Hoài Thương | Sư phạm Hoá học | 3.20 | Giỏi |
73. | Phan Thị Trang | Sư phạm Hoá học | 3.26 | Giỏi |
74. | Phan Thị Ngọc Mai | CNKH CQ Hoá học | 3.46 | Giỏi |
75. | Trần Thị Thùy Vân | CNKH CQ Hoá học | 3.40 | Giỏi |
76. | Dương Thị Hường | CNKH CQ Hoá học | 3.20 | Giỏi |
77. | Nguyễn Huy Công | Cử nhân Quản trị kinh doanh | 3.39 | Giỏi |
78. | Trịnh Thị Hoài Thương | Cử nhân Quản trị kinh doanh | 3.22 | Giỏi |
79. | Nguyễn Thị Hội | Cử nhân Kế toán | 3.29 | Giỏi |
80. | Nguyễn Thị Nguyệt | Cử nhân Kế toán | 3.29 | Giỏi |
81. | Nguyễn Thị Hoài Thanh | Cử nhân Kế toán | 3.24 | Giỏi |
82. | Nguyễn Thị Hương | Cử nhân Kế toán | 3.43 | Giỏi |
83. | Bùi Thị Vân Nga | Cử nhân Kế toán | 3.26 | Giỏi |
84. | Phạm Quỳnh Nga | Cử nhân Kế toán | 3.20 | Giỏi |
85. | Nguyễn Thị Ngọc | Cử nhân Kế toán | 3.22 | Giỏi |
86. | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Cử nhân Kế toán | 3.25 | Giỏi |
87. | Nguyễn Thị Thương | Cử nhân Kế toán | 3.30 | Giỏi |
88. | Phạm Quang Trung | Cử nhân Kế toán | 3.48 | Giỏi |
89. | Phạm Thị Tuyên | Cử nhân Kế toán | 3.46 | Giỏi |
90. | Lê Thị Thu Hiền | Cử nhân Kế toán | 3.20 | Giỏi |
91. | Trần Thị Thơ | Cử nhân Kế toán | 3.29 | Giỏi |
92. | Nguyễn Bích Hoài | Cử nhân Tài chính Ngân hàng | 3.20 | Giỏi |
93. | Nguyễn Thị Trang | Cử nhân Tài chính Ngân hàng | 3.26 | Giỏi |
94. | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | Cử nhân Tài chính Ngân hàng | 3.20 | Giỏi |
95. | Trần Thanh Lộc | Cử nhân Tài chính Ngân hàng | 3.27 | Giỏi |
96. | Lê Thị Quỳnh Mai | Cử nhân Tài chính Ngân hàng | 3.45 | Giỏi |
97. | Phan Thị Nhung | Cử nhân Tài chính Ngân hàng | 3.24 | Giỏi |
98. | Trần Thị Quyên | Cử nhân Tài chính Ngân hàng | 3.28 | Giỏi |
99. | Nguyễn Thị Kim Oanh | Cử nhân Tài chính Ngân hàng | 3.26 | Giỏi |
100. | Nguyễn Nhã Phương | Cử nhân Tài chính Ngân hàng | 3.21 | Giỏi |
101. | Nguyễn Thị Hoài Thu | Cử nhân Tài chính Ngân hàng | 3.29 | Giỏi |
102. | Nguyễn Thị Hồng Trâm | Cử nhân Tài chính Ngân hàng | 3.39 | Giỏi |
103. | Lê Thị Tuyến | Cử nhân Tài chính Ngân hàng | 3.39 | Giỏi |
104. | Lê Thị Bình | Sư phạm Lịch sử | 3.31 | Giỏi |
105. | Nguyễn Thị Bình | Sư phạm Lịch sử | 3.32 | Giỏi |
106. | Chử Thị Hạnh | Sư phạm Lịch sử | 3.22 | Giỏi |
107. | Nguyễn Thị Huế | Sư phạm Lịch sử | 3.23 | Giỏi |
108. | Trần Thị Hường | Sư phạm Lịch sử | 3.38 | Giỏi |
109. | Nguyễn Thị Mơ | Sư phạm Lịch sử | 3.59 | Giỏi |
110. | Đặng Thị Ngọc | Sư phạm Lịch sử | 3.43 | Giỏi |
111. | Dư Thị Oanh | Sư phạm Lịch sử | 3.40 | Giỏi |
112. | Nguyễn Thị Quỳnh | Sư phạm Lịch sử | 3.32 | Giỏi |
113. | Phan Thị Phương Thảo | Sư phạm Lịch sử | 3.43 | Giỏi |
114. | Ngô Thị Thìn | Sư phạm Lịch sử | 3.53 | Giỏi |
115. | Nguyễn Thị Thùy | Sư phạm Lịch sử | 3.45 | Giỏi |
116. | Trần Quang Đại | CNKH CQ Lịch sử | 3.22 | Giỏi |
117. | Trần Thị Hậu | CNKH CQ Lịch sử | 3.33 | Giỏi |
118. | Nguyễn Thị Hương | CNKH CQ Lịch sử | 3.21 | Giỏi |
119. | Phạm Thị Hường | CNKH CQ Lịch sử | 3.40 | Giỏi |
120. | Phạm Trung Khiên | CNKH CQ Lịch sử | 3.50 | Giỏi |
121. | Nguyễn Thị Hồng Linh | CNKH CQ Lịch sử | 3.23 | Giỏi |
122. | Phạm Thị Lý | CNKH CQ Lịch sử | 3.33 | Giỏi |
123. | Nguyễn Thị Nguyệt | CNKH CQ Lịch sử | 3.28 | Giỏi |
124. | Trịnh Thị Quyên | CNKH CQ Lịch sử | 3.44 | Giỏi |
125. | Nguyễn Thanh Tâm | CNKH CQ Lịch sử | 3.33 | Giỏi |
126. | Thái Thị Vân Anh | Cử nhân Du lịch | 3.21 | Giỏi |
127. | Dương Thị Đông | Cử nhân Du lịch | 3.21 | Giỏi |
128. | Ngô Thị Hiền | Cử nhân Du lịch | 3.25 | Giỏi |
129. | Phùng Thị Nhẫn | Cử nhân Du lịch | 3.29 | Giỏi |
130. | Đậu Thị Quế | Cử nhân Du lịch | 3.28 | Giỏi |
131. | Lương Thị Tâm | Cử nhân Du lịch | 3.28 | Giỏi |
132. | Trần Thị Thương | Cử nhân Du lịch | 3.20 | Giỏi |
133. | Mai Thị Lan Anh | Cử nhân Công tác xã hội | 3.20 | Giỏi |
134. | Nguyễn Thị Lan Anh | Cử nhân Công tác xã hội | 3.26 | Giỏi |
135. | Nguyễn Thái Bình | Cử nhân Công tác xã hội | 3.24 | Giỏi |
136. | Hồ Văn Chương | Cử nhân Công tác xã hội | 3.45 | Giỏi |
137. | Lương Đình Đức | Cử nhân Công tác xã hội | 3.29 | Giỏi |
138. | Mai Thị Ngọc Hà | Cử nhân Công tác xã hội | 3.30 | Giỏi |
139. | Vũ Thị Phương Hảo | Cử nhân Công tác xã hội | 3.36 | Giỏi |
140. | Nguyễn Ngọc Huyền | Cử nhân Công tác xã hội | 3.37 | Giỏi |
141. | Trần Thị Hương | Cử nhân Công tác xã hội | 3.30 | Giỏi |
142. | Trần Thị Giang | Cử nhân Công tác xã hội | 3.21 | Giỏi |
143. | Phạm Văn Luận | Cử nhân Công tác xã hội | 3.45 | Giỏi |
144. | Nguyễn Văn Nghĩa | Cử nhân Công tác xã hội | 3.37 | Giỏi |
145. | Hà Thị Phương Nguyệt | Cử nhân Công tác xã hội | 3.58 | Giỏi |
146. | Nguyễn Thị Nguyệt | Cử nhân Công tác xã hội | 3.33 | Giỏi |
147. | Trần Thị Nhã | Cử nhân Công tác xã hội | 3.23 | Giỏi |
148. | Nguyễn Thị Hồng Phương | Cử nhân Công tác xã hội | 3.24 | Giỏi |
149. | Nguyễn Thị Quyên | Cử nhân Công tác xã hội | 3.42 | Giỏi |
150. | Lê Thị Sáu | Cử nhân Công tác xã hội | 3.58 | Giỏi |
151. | Dương Thị Thơ | Cử nhân Công tác xã hội | 3.28 | Giỏi |
152. | Lương Thị Thu | Cử nhân Công tác xã hội | 3.43 | Giỏi |
153. | Nguyễn Thị Thùy | Cử nhân Công tác xã hội | 3.26 | Giỏi |
154. | Dương Thị Thủy | Cử nhân Công tác xã hội | 3.37 | Giỏi |
155. | Nguyễn Thị Thương | Cử nhân Công tác xã hội | 3.53 | Giỏi |
156. | Lê Thị Trang | Cử nhân Công tác xã hội | 3.22 | Giỏi |
157. | Nguyễn Thị Xuân | Cử nhân Công tác xã hội | 3.24 | Giỏi |
158. | Võ Thị Trà | Cử nhân Công tác xã hội | 3.30 | Giỏi |
159. | Lê Thị Quỳnh Trang | Cử nhân Công tác xã hội | 3.58 | Giỏi |
160. | Trần Nam Trung | Cử nhân Công tác xã hội | 3.22 | Giỏi |
161. | Lê Văn Hải | Cử nhân Luật | 3.36 | Giỏi |
162. | Nguyễn Thị Kim Khánh | Cử nhân Luật | 3.31 | Giỏi |
163. | Hồ Mỹ Anh | Cử nhân Luật | 3.24 | Giỏi |
164. | Nguyễn Thị Hoàng Minh | Cử nhân Luật | 3.20 | Giỏi |
165. | Đỗ Thanh Nhàn | Sư phạm Tiếng Anh | 3.45 | Giỏi |
166. | Vũ Thị Nga | Sư phạm Tiếng Anh | 3.38 | Giỏi |
167. | Dương Thị Thương | Sư phạm Tiếng Anh | 3.31 | Giỏi |
168. | Phan Thị Dung | Sư phạm Tiếng Anh | 3.29 | Giỏi |
169. | Nguyễn Thị Khánh Ly | Sư phạm Tiếng Anh | 3.25 | Giỏi |
170. | Phan Thị Thuận | Sư phạm Tiếng Anh | 3.24 | Giỏi |
171. | Nguyễn Thị Hà Giang | Sư phạm Tiếng Anh | 3.22 | Giỏi |
172. | Nguyễn Thị Thảo | CNKH CQ Tiếng Anh | 3.52 | Giỏi |
173. | Võ Thị Kim Oanh | CNKH CQ Tiếng Anh | 3.48 | Giỏi |
174. | Trần Thị Như Ái | Sư phạm Ngữ Văn | 3.40 | Giỏi |
175. | Phạm Thị Dung | Sư phạm Ngữ Văn | 3.21 | Giỏi |
176. | Ngô Thị Hiền | Sư phạm Ngữ Văn | 3.30 | Giỏi |
177. | Lê Thị Linh | Sư phạm Ngữ Văn | 3.20 | Giỏi |
178. | Đoàn Thị Mai | Sư phạm Ngữ Văn | 3.35 | Giỏi |
179. | Trần Thị Ngọc | Sư phạm Ngữ Văn | 3.31 | Giỏi |
180. | Nguyễn Thị Thương | Sư phạm Ngữ Văn | 3.36 | Giỏi |
181. | Nguyễn Thị Hoài Thương | Sư phạm Ngữ Văn | 3.48 | Giỏi |
182. | Ngô Hải Yến | Sư phạm Ngữ Văn | 3.26 | Giỏi |
183. | Dương Thị Thu Huyền | CNKH CQ Ngữ văn | 3.31 | Giỏi |
184. | Trần Thị Minh Trang | CNKH CQ Ngữ văn | 3.30 | Giỏi |
185. | Nguyễn Thị Duyên | Sư phạm Sinh học | 3.20 | Giỏi |
186. | Đặng Minh Hằng | Sư phạm Sinh học | 3.36 | Giỏi |
187. | Phan Thị Thủy | Sư phạm Sinh học | 3.43 | Giỏi |
188. | Đậu Thị Nga | Sư phạm Sinh học | 3.21 | Giỏi |
189. | Lê Thị Thảo | Sư phạm Sinh học | 3.42 | Giỏi |
190. | Trần Thị Giang | Sư phạm Sinh học | 3.42 | Giỏi |
191. | Bùi Thị Tươi | Sư phạm Sinh học | 3.22 | Giỏi |
192. | Nguyễn Văn Kỷ | Cử nhân Khoa học môi trường | 3.27 | Giỏi |
193. | Lưu Thị Hường | Cử nhân Khoa học môi trường | 3.20 | Giỏi |
194. | Nguyễn Thị Hiền | Cử nhân Khoa học môi trường | 3.25 | Giỏi |
195. | Nguyễn Quang Vinh | Cử nhân Khoa học môi trường | 3.24 | Giỏi |
196. | Nguyễn Hồng Ngọc | Cử nhân Khoa học môi trường | 3.20 | Giỏi |
197. | Phạm Anh Vũ | Sư phạm Giáo dục Thể chất | 3.59 | Giỏi |
198. | Phạm Thị Thùy Linh | CNKH CQ Toán học | 3.35 | Giỏi |
199. | Tăng Thị Ngọc Oanh | CNKH CQ Toán học | 3.34 | Giỏi |
200. | Phạm Thị Trang | Sư phạm Toán học | 3.59 | Giỏi |
201. | Đặng Thùy Linh | Sư phạm Toán học | 3.47 | Giỏi |
202. | Thái Thị Kim Liên | Sư phạm Toán học | 3.41 | Giỏi |
203. | Hoàng Thị Thúy | Sư phạm Toán học | 3.41 | Giỏi |
204. | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | Sư phạm Toán học | 3.38 | Giỏi |
205. | Lê Thị Mai Hương | Sư phạm Toán học | 3.36 | Giỏi |
206. | Nguyễn Thị Trang | Sư phạm Toán học | 3.31 | Giỏi |
207. | Hoàng Thị Thương | Sư phạm Toán học | 3.26 | Giỏi |
208. | Võ Thị Hoài | Sư phạm Toán học | 3.23 | Giỏi |
209. | Phạm Văn Sơn | Sư phạm Toán học | 3.23 | Giỏi |
210. | Phạm Thị Huyền | Sư phạm Toán học | 3.21 | Giỏi |
211. | Lê Thị Nga | Sư phạm Toán học | 3.21 | Giỏi |
212. | Nguyễn Đình Tâm | Sư phạm Toán học | 3.21 | Giỏi |
213. | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Cử nhân Toán Tin ứng dụng | 3.22 | Giỏi |
214. | Tạ Thị Lý | Sư phạm Vật lý | 3.48 | Giỏi |
215. | Nguyễn Thị Hoa | Sư phạm Vật lý | 3.46 | Giỏi |
216. | Đinh Thị Hằng | Sư phạm Vật lý | 3.34 | Giỏi |
217. | Đoàn Thị Hải Thu | Sư phạm Vật lý | 3.28 | Giỏi |
218. | Lê Thị Hoài Oanh | Sư phạm Vật lý | 3.26 | Giỏi |
219. | Nguyễn Thị Nhật | Sư phạm Vật lý | 3.24 | Giỏi |
220. | Trần Thị Thu Huyền | Sư phạm Vật lý | 3.24 | Giỏi |
221. | Trần Thị Hường | Sư phạm Vật lý | 3.22 | Giỏi |
222. | Chu Thị Hồng | Sư phạm Vật lý | 3.21 | Giỏi |
223. | Trần Thị Hiên | Sư phạm Vật lý | 3.20 | Giỏi |
224. | Nguyễn Thị Hương | Sư phạm Vật lý | 3.20 | Giỏi |
225. | Trần Viết Linh | Kỹ sư Xây dựng | 7.81 | Khá |
226. | Mai Thị Phương | CNKH CQ Sinh học | 3.11 | Khá |
227. | Nguyễn Thị Liên | Sư phạm tiếng Pháp | 3.19 | Khá |
228. | Trần Thị Hương | Sư phạm Giáo dục Mầm non | 3.04 | Khá |
229. | Trương Thị Quỳnh Trang | CNKH CQ Vật lý | 3.22 | Khá |